Công cụ quy đổi tiền tệ - ISK / EUR Đảo
kr
=
15/05/2024 5:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (ISK/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,006636 0,006671 0,13%
3 tháng 0,006635 0,006752 1,19%
1 năm 0,006497 0,007057 0,27%
2 năm 0,006364 0,007334 7,85%
3 năm 0,006364 0,007334 0,39%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của krona Iceland và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Krona Iceland
Mã tiền tệ: ISK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Iceland
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Krona Iceland (ISK)Euro (EUR)
kr 1.000 6,6446
kr 5.000 33,223
kr 10.000 66,446
kr 25.000 166,12
kr 50.000 332,23
kr 100.000 664,46
kr 250.000 1.661,15
kr 500.000 3.322,30
kr 1.000.000 6.644,60
kr 5.000.000 33.223
kr 10.000.000 66.446
kr 25.000.000 166.115
kr 50.000.000 332.230
kr 100.000.000 664.460
kr 500.000.000 3.322.301