Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / JMD Đảo
=
J$
29/04/2024 7:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/JMD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng J$ 164,55 J$ 168,49 0,98%
3 tháng J$ 164,55 J$ 169,97 0,51%
1 năm J$ 162,61 J$ 174,02 0,44%
2 năm J$ 146,17 J$ 174,02 2,48%
3 năm J$ 146,17 J$ 186,24 10,06%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Jamaica

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Jamaica (JMD)
1J$ 167,49
5J$ 837,46
10J$ 1.674,93
25J$ 4.187,32
50J$ 8.374,64
100J$ 16.749
250J$ 41.873
500J$ 83.746
1.000J$ 167.493
5.000J$ 837.464
10.000J$ 1.674.929
25.000J$ 4.187.321
50.000J$ 8.374.643
100.000J$ 16.749.285
500.000J$ 83.746.427