Công cụ quy đổi tiền tệ - JMD / EUR Đảo
J$
=
13/05/2024 1:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JMD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,005917 0,006077 1,56%
3 tháng 0,005883 0,006077 0,39%
1 năm 0,005747 0,006149 0,60%
2 năm 0,005747 0,006841 3,26%
3 năm 0,005418 0,006841 9,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Jamaica và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Jamaica
Mã tiền tệ: JMD
Biểu tượng tiền tệ: $, J$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jamaica
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Jamaica (JMD)Euro (EUR)
J$ 1.000 5,9231
J$ 5.000 29,616
J$ 10.000 59,231
J$ 25.000 148,08
J$ 50.000 296,16
J$ 100.000 592,31
J$ 250.000 1.480,78
J$ 500.000 2.961,57
J$ 1.000.000 5.923,14
J$ 5.000.000 29.616
J$ 10.000.000 59.231
J$ 25.000.000 148.078
J$ 50.000.000 296.157
J$ 100.000.000 592.314
J$ 500.000.000 2.961.570