Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / JOD Đảo
=
JD
06/05/2024 12:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/JOD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JD 0,7531 JD 0,7703 1,10%
3 tháng JD 0,7531 JD 0,7758 0,13%
1 năm JD 0,7432 JD 0,7980 3,02%
2 năm JD 0,6788 JD 0,7980 2,02%
3 năm JD 0,6788 JD 0,8687 10,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dinar Jordan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dinar Jordan (JOD)
1JD 0,7625
5JD 3,8125
10JD 7,6249
25JD 19,062
50JD 38,125
100JD 76,249
250JD 190,62
500JD 381,25
1.000JD 762,49
5.000JD 3.812,47
10.000JD 7.624,94
25.000JD 19.062
50.000JD 38.125
100.000JD 76.249
500.000JD 381.247