Công cụ quy đổi tiền tệ - JOD / EUR Đảo
JD
=
10/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JOD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1,3090 1,3279 0,47%
3 tháng 1,2890 1,3279 0,03%
1 năm 1,2532 1,3456 1,43%
2 năm 1,2532 1,4732 2,04%
3 năm 1,1511 1,4732 12,79%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Jordan và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Jordan
Mã tiền tệ: JOD
Biểu tượng tiền tệ: د.ا, JD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Jordan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Dinar Jordan (JOD)Euro (EUR)
JD 1 1,3089
JD 5 6,5445
JD 10 13,089
JD 25 32,723
JD 50 65,445
JD 100 130,89
JD 250 327,23
JD 500 654,45
JD 1.000 1.308,90
JD 5.000 6.544,51
JD 10.000 13.089
JD 25.000 32.723
JD 50.000 65.445
JD 100.000 130.890
JD 500.000 654.451