Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / JPY Đảo
=
JP¥
03/05/2024 6:30 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/JPY)

ThấpCaoBiến động
1 tháng JP¥ 163,19 JP¥ 168,48 1,55%
3 tháng JP¥ 159,44 JP¥ 168,48 4,05%
1 năm JP¥ 146,85 JP¥ 168,48 11,01%
2 năm JP¥ 133,97 JP¥ 168,48 21,46%
3 năm JP¥ 124,67 JP¥ 168,48 25,84%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và yên Nhật

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Yên Nhật (JPY)
1JP¥ 164,34
5JP¥ 821,71
10JP¥ 1.643,43
25JP¥ 4.108,57
50JP¥ 8.217,13
100JP¥ 16.434
250JP¥ 41.086
500JP¥ 82.171
1.000JP¥ 164.343
5.000JP¥ 821.713
10.000JP¥ 1.643.427
25.000JP¥ 4.108.567
50.000JP¥ 8.217.133
100.000JP¥ 16.434.267
500.000JP¥ 82.171.335