Công cụ quy đổi tiền tệ - JPY / EUR Đảo
JP¥
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (JPY/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,005944 0,006135 2,64%
3 tháng 0,005944 0,006297 4,93%
1 năm 0,005944 0,006809 12,29%
2 năm 0,005944 0,007464 19,32%
3 năm 0,005944 0,008021 22,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của yên Nhật và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Yên Nhật
Mã tiền tệ: JPY
Biểu tượng tiền tệ: ¥, JP¥,
Mệnh giá tiền giấy: ¥1000, ¥5000, ¥10000
Tiền xu: ¥1, ¥5, ¥10, ¥50, ¥100, ¥500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nhật Bản
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Yên Nhật (JPY)Euro (EUR)
JP¥ 1.000 5,9052
JP¥ 5.000 29,526
JP¥ 10.000 59,052
JP¥ 25.000 147,63
JP¥ 50.000 295,26
JP¥ 100.000 590,52
JP¥ 250.000 1.476,30
JP¥ 500.000 2.952,60
JP¥ 1.000.000 5.905,21
JP¥ 5.000.000 29.526
JP¥ 10.000.000 59.052
JP¥ 25.000.000 147.630
JP¥ 50.000.000 295.260
JP¥ 100.000.000 590.521
JP¥ 500.000.000 2.952.604