Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / KES Đảo
=
Ksh
06/05/2024 7:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/KES)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Ksh 138,46 Ksh 144,83 2,11%
3 tháng Ksh 138,46 Ksh 176,39 17,96%
1 năm Ksh 138,46 Ksh 178,18 4,08%
2 năm Ksh 115,47 Ksh 178,18 18,97%
3 năm Ksh 115,47 Ksh 178,18 11,44%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và shilling Kenya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Shilling Kenya (KES)
1Ksh 143,87
5Ksh 719,34
10Ksh 1.438,68
25Ksh 3.596,71
50Ksh 7.193,42
100Ksh 14.387
250Ksh 35.967
500Ksh 71.934
1.000Ksh 143.868
5.000Ksh 719.342
10.000Ksh 1.438.684
25.000Ksh 3.596.710
50.000Ksh 7.193.421
100.000Ksh 14.386.841
500.000Ksh 71.934.205