Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/KES)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | Ksh 138,46 | Ksh 144,83 | 2,11% |
3 tháng | Ksh 138,46 | Ksh 176,39 | 17,96% |
1 năm | Ksh 138,46 | Ksh 178,18 | 4,08% |
2 năm | Ksh 115,47 | Ksh 178,18 | 18,97% |
3 năm | Ksh 115,47 | Ksh 178,18 | 11,44% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và shilling Kenya
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Shilling Kenya (KES) |
€ 1 | Ksh 143,87 |
€ 5 | Ksh 719,34 |
€ 10 | Ksh 1.438,68 |
€ 25 | Ksh 3.596,71 |
€ 50 | Ksh 7.193,42 |
€ 100 | Ksh 14.387 |
€ 250 | Ksh 35.967 |
€ 500 | Ksh 71.934 |
€ 1.000 | Ksh 143.868 |
€ 5.000 | Ksh 719.342 |
€ 10.000 | Ksh 1.438.684 |
€ 25.000 | Ksh 3.596.710 |
€ 50.000 | Ksh 7.193.421 |
€ 100.000 | Ksh 14.386.841 |
€ 500.000 | Ksh 71.934.205 |