Công cụ quy đổi tiền tệ - KES / EUR Đảo
Ksh
=
15/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,006905 0,007156 1,08%
3 tháng 0,006171 0,007222 14,72%
1 năm 0,005612 0,007222 5,82%
2 năm 0,005612 0,008661 14,55%
3 năm 0,005612 0,008661 8,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Shilling Kenya (KES)Euro (EUR)
Ksh 1.000 7,0533
Ksh 5.000 35,266
Ksh 10.000 70,533
Ksh 25.000 176,33
Ksh 50.000 352,66
Ksh 100.000 705,33
Ksh 250.000 1.763,31
Ksh 500.000 3.526,63
Ksh 1.000.000 7.053,26
Ksh 5.000.000 35.266
Ksh 10.000.000 70.533
Ksh 25.000.000 176.331
Ksh 50.000.000 352.663
Ksh 100.000.000 705.326
Ksh 500.000.000 3.526.629