Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KES/EUR)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | € 0,006905 | € 0,007156 | 1,08% |
3 tháng | € 0,006171 | € 0,007222 | 14,72% |
1 năm | € 0,005612 | € 0,007222 | 5,82% |
2 năm | € 0,005612 | € 0,008661 | 14,55% |
3 năm | € 0,005612 | € 0,008661 | 8,07% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của shilling Kenya và euro
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Shilling Kenya
Mã tiền tệ: KES
Biểu tượng tiền tệ: Ksh
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kenya
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Bảng quy đổi giá
Shilling Kenya (KES) | Euro (EUR) |
Ksh 1.000 | € 7,0533 |
Ksh 5.000 | € 35,266 |
Ksh 10.000 | € 70,533 |
Ksh 25.000 | € 176,33 |
Ksh 50.000 | € 352,66 |
Ksh 100.000 | € 705,33 |
Ksh 250.000 | € 1.763,31 |
Ksh 500.000 | € 3.526,63 |
Ksh 1.000.000 | € 7.053,26 |
Ksh 5.000.000 | € 35.266 |
Ksh 10.000.000 | € 70.533 |
Ksh 25.000.000 | € 176.331 |
Ksh 50.000.000 | € 352.663 |
Ksh 100.000.000 | € 705.326 |
Ksh 500.000.000 | € 3.526.629 |