Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / KRW Đảo
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/KRW)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.459,95 1.480,63 0,23%
3 tháng 1.427,03 1.480,63 1,91%
1 năm 1.375,46 1.480,63 0,28%
2 năm 1.311,38 1.480,63 9,55%
3 năm 1.311,38 1.480,63 8,18%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và won Hàn Quốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Won Hàn Quốc (KRW)
1 1.460,23
5 7.301,16
10 14.602
25 36.506
50 73.012
100 146.023
250 365.058
500 730.116
1.000 1.460.233
5.000 7.301.163
10.000 14.602.326
25.000 36.505.815
50.000 73.011.630
100.000 146.023.260
500.000 730.116.298