Công cụ quy đổi tiền tệ - KRW / EUR Đảo
=
02/05/2024 7:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KRW/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0006754 0,0006886 1,83%
3 tháng 0,0006754 0,0007008 2,59%
1 năm 0,0006754 0,0007270 0,64%
2 năm 0,0006754 0,0007626 9,90%
3 năm 0,0006754 0,0007626 8,42%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của won Hàn Quốc và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Won Hàn Quốc
Mã tiền tệ: KRW
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 1000, 5000, 10000, 50000
Tiền xu: 10, 50, 100, 500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Hàn Quốc
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Won Hàn Quốc (KRW)Euro (EUR)
1.000 0,6776
5.000 3,3878
10.000 6,7757
25.000 16,939
50.000 33,878
100.000 67,757
250.000 169,39
500.000 338,78
1.000.000 677,57
5.000.000 3.387,84
10.000.000 6.775,69
25.000.000 16.939
50.000.000 33.878
100.000.000 67.757
500.000.000 338.784