Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / KWD Đảo
=
KD
28/04/2024 10:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/KWD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng KD 0,3275 KD 0,3341 0,88%
3 tháng KD 0,3275 KD 0,3360 0,79%
1 năm KD 0,3241 KD 0,3447 2,32%
2 năm KD 0,2976 KD 0,3447 1,68%
3 năm KD 0,2976 KD 0,3684 9,22%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dinar Kuwait

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dinar Kuwait (KWD)
10KD 3,3001
50KD 16,501
100KD 33,001
250KD 82,504
500KD 165,01
1.000KD 330,01
2.500KD 825,04
5.000KD 1.650,07
10.000KD 3.300,14
50.000KD 16.501
100.000KD 33.001
250.000KD 82.504
500.000KD 165.007
1.000.000KD 330.014
5.000.000KD 1.650.070