Công cụ quy đổi tiền tệ - KWD / EUR Đảo
KD
=
03/05/2024 7:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KWD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 2,9928 3,0534 1,11%
3 tháng 2,9761 3,0534 0,15%
1 năm 2,9007 3,0856 2,54%
2 năm 2,9007 3,3600 2,29%
3 năm 2,7145 3,3600 9,61%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Kuwait và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Kuwait
Mã tiền tệ: KWD
Biểu tượng tiền tệ: د.ك, KD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kuwait
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Dinar Kuwait (KWD)Euro (EUR)
KD 1 3,0217
KD 5 15,108
KD 10 30,217
KD 25 75,541
KD 50 151,08
KD 100 302,17
KD 250 755,41
KD 500 1.510,83
KD 1.000 3.021,65
KD 5.000 15.108
KD 10.000 30.217
KD 25.000 75.541
KD 50.000 151.083
KD 100.000 302.165
KD 500.000 1.510.825