Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / KZT Đảo
=
01/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/KZT)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 472,45 485,91 1,64%
3 tháng 472,45 492,48 3,00%
1 năm 472,45 508,42 4,38%
2 năm 442,89 508,42 0,53%
3 năm 442,89 578,22 9,07%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và tenge Kazakhstan

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Tenge Kazakhstan (KZT)
1 474,15
5 2.370,73
10 4.741,46
25 11.854
50 23.707
100 47.415
250 118.536
500 237.073
1.000 474.146
5.000 2.370.728
10.000 4.741.457
25.000 11.853.642
50.000 23.707.285
100.000 47.414.570
500.000 237.072.849