Công cụ quy đổi tiền tệ - KZT / EUR Đảo
=
12/05/2024 11:15 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (KZT/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,002084 0,002117 1,60%
3 tháng 0,002031 0,002117 1,74%
1 năm 0,001967 0,002117 2,34%
2 năm 0,001967 0,002258 1,83%
3 năm 0,001729 0,002258 9,87%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của tenge Kazakhstan và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Tenge Kazakhstan
Mã tiền tệ: KZT
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Kazakhstan
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Tenge Kazakhstan (KZT)Euro (EUR)
1.000 2,1082
5.000 10,541
10.000 21,082
25.000 52,704
50.000 105,41
100.000 210,82
250.000 527,04
500.000 1.054,08
1.000.000 2.108,17
5.000.000 10.541
10.000.000 21.082
25.000.000 52.704
50.000.000 105.408
100.000.000 210.817
500.000.000 1.054.084