Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / LAK Đảo
=
29/04/2024 1:25 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/LAK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 22.630 23.012 0,67%
3 tháng 22.315 23.012 2,11%
1 năm 18.910 23.012 20,71%
2 năm 13.005 23.012 76,05%
3 năm 11.208 23.012 100,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và kíp Lào

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Kíp Lào (LAK)
1 22.822
5 114.112
10 228.225
25 570.561
50 1.141.123
100 2.282.246
250 5.705.614
500 11.411.228
1.000 22.822.456
5.000 114.112.281
10.000 228.224.561
25.000 570.561.403
50.000 1.141.122.805
100.000 2.282.245.611
500.000 11.411.228.053