Công cụ quy đổi tiền tệ - LAK / EUR Đảo
=
15/05/2024 5:45 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LAK/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,00004332 0,00004417 1,75%
3 tháng 0,00004332 0,00004463 2,93%
1 năm 0,00004332 0,00005288 17,15%
2 năm 0,00004332 0,00007498 42,22%
3 năm 0,00004332 0,00008923 50,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kíp Lào và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kíp Lào
Mã tiền tệ: LAK
Biểu tượng tiền tệ: , ₭N
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lào
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Kíp Lào (LAK)Euro (EUR)
1.000 0,04306
5.000 0,2153
10.000 0,4306
25.000 1,0764
50.000 2,1529
100.000 4,3057
250.000 10,764
500.000 21,529
1.000.000 43,057
5.000.000 215,29
10.000.000 430,57
25.000.000 1.076,43
50.000.000 2.152,85
100.000.000 4.305,70
500.000.000 21.529