Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / LBP Đảo
=
LL
29/04/2024 2:35 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/LBP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LL 95.142 LL 97.379 0,43%
3 tháng LL 16.063 LL 97.986 490,43%
1 năm LL 15.752 LL 97.986 482,58%
2 năm LL 1.456,16 LL 97.986 5.906,33%
3 năm LL 1.456,16 LL 97.986 5.132,96%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và bảng Liban

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Bảng Liban (LBP)
1LL 95.886
5LL 479.432
10LL 958.865
25LL 2.397.162
50LL 4.794.324
100LL 9.588.648
250LL 23.971.621
500LL 47.943.242
1.000LL 95.886.483
5.000LL 479.432.415
10.000LL 958.864.830
25.000LL 2.397.162.076
50.000LL 4.794.324.151
100.000LL 9.588.648.302
500.000LL 47.943.241.510