Công cụ quy đổi tiền tệ - LBP / EUR Đảo
LL
=
15/05/2024 10:20 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LBP/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,00001035 0,00001051 1,25%
3 tháng 0,00001021 0,00006210 83,33%
1 năm 0,00001021 0,00006348 83,02%
2 năm 0,00001021 0,0006867 98,37%
3 năm 0,00001021 0,0006867 98,11%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của bảng Liban và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Bảng Liban
Mã tiền tệ: LBP
Biểu tượng tiền tệ: ل.ل, LL
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Liban
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Bảng Liban (LBP)Euro (EUR)
LL 1.000 0,01031
LL 5.000 0,05154
LL 10.000 0,1031
LL 25.000 0,2577
LL 50.000 0,5154
LL 100.000 1,0309
LL 250.000 2,5772
LL 500.000 5,1543
LL 1.000.000 10,309
LL 5.000.000 51,543
LL 10.000.000 103,09
LL 25.000.000 257,72
LL 50.000.000 515,43
LL 100.000.000 1.030,87
LL 500.000.000 5.154,34