Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / LKR Đảo
=
රු
29/04/2024 2:45 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/LKR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng රු 317,68 රු 327,96 2,87%
3 tháng රු 317,68 රු 344,72 7,59%
1 năm රු 309,17 රු 368,38 10,43%
2 năm රු 309,17 රු 401,96 13,38%
3 năm රු 219,78 රු 401,96 35,27%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rupee Sri Lanka

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rupee Sri Lanka (LKR)
1රු 317,71
5රු 1.588,57
10රු 3.177,13
25රු 7.942,84
50රු 15.886
100රු 31.771
250රු 79.428
500රු 158.857
1.000රු 317.713
5.000රු 1.588.567
10.000රු 3.177.134
25.000රු 7.942.836
50.000රු 15.885.672
100.000රු 31.771.343
500.000රු 158.856.717