Công cụ quy đổi tiền tệ - LKR / EUR Đảo
රු
=
14/05/2024 1:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LKR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,003098 0,003160 1,36%
3 tháng 0,002957 0,003160 4,00%
1 năm 0,002715 0,003234 6,27%
2 năm 0,002488 0,003234 16,14%
3 năm 0,002488 0,004550 26,03%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Sri Lanka và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Sri Lanka
Mã tiền tệ: LKR
Biểu tượng tiền tệ: රු, ரூ, Rs, SLRs
Mệnh giá tiền giấy: රු.20, රු.50, රු.100, රු.500, රු.1000, රු.5000
Tiền xu: රු.1, රු.2, රු.5, රු.10
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Sri Lanka
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rupee Sri Lanka (LKR)Euro (EUR)
රු 1.000 3,0976
රු 5.000 15,488
රු 10.000 30,976
රු 25.000 77,440
රු 50.000 154,88
රු 100.000 309,76
රු 250.000 774,40
රු 500.000 1.548,79
රු 1.000.000 3.097,59
රු 5.000.000 15.488
රු 10.000.000 30.976
රු 25.000.000 77.440
රු 50.000.000 154.879
රු 100.000.000 309.759
රු 500.000.000 1.548.795