Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / LSL Đảo
=
L
30/04/2024 6:15 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/LSL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 19,854 L 20,543 0,57%
3 tháng L 19,854 L 20,968 0,42%
1 năm L 19,517 L 21,196 0,03%
2 năm L 16,362 L 21,196 21,35%
3 năm L 15,673 L 21,196 16,23%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và loti Lesotho

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Loti Lesotho (LSL)
1L 20,054
5L 100,27
10L 200,54
25L 501,35
50L 1.002,71
100L 2.005,42
250L 5.013,55
500L 10.027
1.000L 20.054
5.000L 100.271
10.000L 200.542
25.000L 501.355
50.000L 1.002.709
100.000L 2.005.419
500.000L 10.027.095