Công cụ quy đổi tiền tệ - LSL / EUR Đảo
L
=
15/05/2024 2:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LSL/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04868 0,05043 1,04%
3 tháng 0,04769 0,05043 3,47%
1 năm 0,04718 0,05124 5,88%
2 năm 0,04718 0,06112 14,45%
3 năm 0,04718 0,06380 13,04%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của loti Lesotho và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Loti Lesotho
Mã tiền tệ: LSL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Lesotho
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Loti Lesotho (LSL)Euro (EUR)
L 100 5,0321
L 500 25,161
L 1.000 50,321
L 2.500 125,80
L 5.000 251,61
L 10.000 503,21
L 25.000 1.258,04
L 50.000 2.516,07
L 100.000 5.032,14
L 500.000 25.161
L 1.000.000 50.321
L 2.500.000 125.804
L 5.000.000 251.607
L 10.000.000 503.214
L 50.000.000 2.516.071