Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / LYD Đảo
=
LD
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/LYD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng LD 5,1336 LD 5,2670 0,91%
3 tháng LD 5,1336 LD 5,2671 0,42%
1 năm LD 5,1256 LD 5,3476 0,96%
2 năm LD 4,8227 LD 5,3476 3,72%
3 năm LD 4,8227 LD 5,4618 3,21%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dinar Libya

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dinar Libya (LYD)
1LD 5,2496
5LD 26,248
10LD 52,496
25LD 131,24
50LD 262,48
100LD 524,96
250LD 1.312,39
500LD 2.624,78
1.000LD 5.249,56
5.000LD 26.248
10.000LD 52.496
25.000LD 131.239
50.000LD 262.478
100.000LD 524.956
500.000LD 2.624.778