Công cụ quy đổi tiền tệ - LYD / EUR Đảo
LD
=
15/05/2024 8:55 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (LYD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1901 0,1948 2,41%
3 tháng 0,1899 0,1948 1,00%
1 năm 0,1870 0,1951 1,42%
2 năm 0,1870 0,2074 4,94%
3 năm 0,1832 0,2074 2,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dinar Libya và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dinar Libya
Mã tiền tệ: LYD
Biểu tượng tiền tệ: د.ل, LD
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Libya
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Dinar Libya (LYD)Euro (EUR)
LD 100 18,924
LD 500 94,621
LD 1.000 189,24
LD 2.500 473,11
LD 5.000 946,21
LD 10.000 1.892,42
LD 25.000 4.731,06
LD 50.000 9.462,11
LD 100.000 18.924
LD 500.000 94.621
LD 1.000.000 189.242
LD 2.500.000 473.106
LD 5.000.000 946.211
LD 10.000.000 1.892.422
LD 50.000.000 9.462.111