Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / MAD Đảo
=
DH
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/MAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng DH 10,706 DH 10,931 0,56%
3 tháng DH 10,706 DH 10,984 0,02%
1 năm DH 10,618 DH 11,113 1,87%
2 năm DH 10,272 DH 11,234 3,01%
3 năm DH 10,272 DH 11,234 1,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và dirham Ma-rốc

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Dirham Ma-rốc (MAD)
1DH 10,826
5DH 54,130
10DH 108,26
25DH 270,65
50DH 541,30
100DH 1.082,59
250DH 2.706,48
500DH 5.412,97
1.000DH 10.826
5.000DH 54.130
10.000DH 108.259
25.000DH 270.648
50.000DH 541.297
100.000DH 1.082.593
500.000DH 5.412.965