Công cụ quy đổi tiền tệ - MAD / EUR Đảo
.د.م
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MAD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,09134 0,09341 0,87%
3 tháng 0,09104 0,09341 0,47%
1 năm 0,08986 0,09418 2,52%
2 năm 0,08902 0,09735 2,42%
3 năm 0,08902 0,09735 0,72%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của dirham Ma-rốc và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Dirham Ma-rốc
Mã tiền tệ: MAD
Biểu tượng tiền tệ: .د.م, DH
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Ma-rốc, Tây Sahara
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Dirham Ma-rốc (MAD)Euro (EUR)
.د.م 100 9,2620
.د.م 500 46,310
.د.م 1.000 92,620
.د.م 2.500 231,55
.د.م 5.000 463,10
.د.م 10.000 926,20
.د.م 25.000 2.315,51
.د.م 50.000 4.631,01
.د.م 100.000 9.262,03
.د.م 500.000 46.310
.د.م 1.000.000 92.620
.د.م 2.500.000 231.551
.د.م 5.000.000 463.101
.د.م 10.000.000 926.203
.د.م 50.000.000 4.631.013