Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / MDL Đảo
=
L
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/MDL)

ThấpCaoBiến động
1 tháng L 18,790 L 19,238 1,07%
3 tháng L 18,790 L 19,444 0,60%
1 năm L 18,790 L 20,321 3,74%
2 năm L 18,716 L 20,730 3,42%
3 năm L 18,716 L 21,713 10,99%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và leu Moldova

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Leu Moldova (MDL)
1L 19,005
5L 95,026
10L 190,05
25L 475,13
50L 950,26
100L 1.900,53
250L 4.751,31
500L 9.502,63
1.000L 19.005
5.000L 95.026
10.000L 190.053
25.000L 475.131
50.000L 950.263
100.000L 1.900.525
500.000L 9.502.627