Công cụ quy đổi tiền tệ - MDL / EUR Đảo
L
=
16/05/2024 12:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MDL/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05210 0,05287 1,45%
3 tháng 0,05143 0,05322 0,34%
1 năm 0,04921 0,05322 0,84%
2 năm 0,04824 0,05343 3,10%
3 năm 0,04605 0,05343 12,59%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của leu Moldova và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Leu Moldova
Mã tiền tệ: MDL
Biểu tượng tiền tệ: L
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Moldova
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Leu Moldova (MDL)Euro (EUR)
L 100 5,1898
L 500 25,949
L 1.000 51,898
L 2.500 129,75
L 5.000 259,49
L 10.000 518,98
L 25.000 1.297,46
L 50.000 2.594,92
L 100.000 5.189,84
L 500.000 25.949
L 1.000.000 51.898
L 2.500.000 129.746
L 5.000.000 259.492
L 10.000.000 518.984
L 50.000.000 2.594.922