Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/MKD)
Thấp | Cao | Biến động | |
1 tháng | ден 61,481 | ден 61,710 | 0,15% |
3 tháng | ден 61,225 | ден 61,739 | 0,09% |
1 năm | ден 61,165 | ден 62,362 | 0,17% |
2 năm | ден 60,577 | ден 63,481 | 0,09% |
3 năm | ден 60,577 | ден 63,481 | 0,08% |
Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và denar Macedonia
Thông tin đơn vị tiền tệ
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ: €
Mệnh giá tiền giấy: €5, €10, €20, €50, €100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, €1, €2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Bảng quy đổi giá
Euro (EUR) | Denar Macedonia (MKD) |
€ 1 | ден 61,627 |
€ 5 | ден 308,14 |
€ 10 | ден 616,27 |
€ 25 | ден 1.540,69 |
€ 50 | ден 3.081,37 |
€ 100 | ден 6.162,75 |
€ 250 | ден 15.407 |
€ 500 | ден 30.814 |
€ 1.000 | ден 61.627 |
€ 5.000 | ден 308.137 |
€ 10.000 | ден 616.275 |
€ 25.000 | ден 1.540.687 |
€ 50.000 | ден 3.081.374 |
€ 100.000 | ден 6.162.747 |
€ 500.000 | ден 30.813.736 |