Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / MKD Đảo
=
ден
03/05/2024 8:55 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/MKD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng ден 61,481 ден 61,710 0,15%
3 tháng ден 61,225 ден 61,739 0,09%
1 năm ден 61,165 ден 62,362 0,17%
2 năm ден 60,577 ден 63,481 0,09%
3 năm ден 60,577 ден 63,481 0,08%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và denar Macedonia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Denar Macedonia (MKD)
1ден 61,627
5ден 308,14
10ден 616,27
25ден 1.540,69
50ден 3.081,37
100ден 6.162,75
250ден 15.407
500ден 30.814
1.000ден 61.627
5.000ден 308.137
10.000ден 616.275
25.000ден 1.540.687
50.000ден 3.081.374
100.000ден 6.162.747
500.000ден 30.813.736