Công cụ quy đổi tiền tệ - MKD / EUR Đảo
ден
=
14/05/2024 9:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MKD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01621 0,01626 0,007%
3 tháng 0,01620 0,01633 0,01%
1 năm 0,01604 0,01635 0,09%
2 năm 0,01575 0,01651 0,02%
3 năm 0,01575 0,01651 0,12%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của denar Macedonia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Denar Macedonia
Mã tiền tệ: MKD
Biểu tượng tiền tệ: ден
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macedonia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Denar Macedonia (MKD)Euro (EUR)
ден 100 1,6244
ден 500 8,1221
ден 1.000 16,244
ден 2.500 40,611
ден 5.000 81,221
ден 10.000 162,44
ден 25.000 406,11
ден 50.000 812,21
ден 100.000 1.624,43
ден 500.000 8.122,13
ден 1.000.000 16.244
ден 2.500.000 40.611
ден 5.000.000 81.221
ден 10.000.000 162.443
ден 50.000.000 812.213