Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / MMK Đảo
=
K
05/05/2024 10:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/MMK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng K 2.230,40 K 2.281,64 1,26%
3 tháng K 2.230,40 K 2.297,62 1,28%
1 năm K 2.204,25 K 2.363,28 3,09%
2 năm K 1.860,94 K 2.464,68 15,71%
3 năm K 1.860,94 K 2.464,68 19,83%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và kyat Myanmar

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Kyat Myanmar (MMK)
1K 2.253,99
5K 11.270
10K 22.540
25K 56.350
50K 112.700
100K 225.399
250K 563.498
500K 1.126.995
1.000K 2.253.991
5.000K 11.269.953
10.000K 22.539.906
25.000K 56.349.765
50.000K 112.699.530
100.000K 225.399.061
500.000K 1.126.995.305