Công cụ quy đổi tiền tệ - MMK / EUR Đảo
K
=
09/05/2024 2:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MMK/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0004383 0,0004483 1,16%
3 tháng 0,0004352 0,0004483 0,16%
1 năm 0,0004231 0,0004537 2,09%
2 năm 0,0004057 0,0005374 13,44%
3 năm 0,0004057 0,0005374 16,64%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kyat Myanmar và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kyat Myanmar
Mã tiền tệ: MMK
Biểu tượng tiền tệ: K
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Myanmar
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Kyat Myanmar (MMK)Euro (EUR)
K 1.000 0,4421
K 5.000 2,2106
K 10.000 4,4211
K 25.000 11,053
K 50.000 22,106
K 100.000 44,211
K 250.000 110,53
K 500.000 221,06
K 1.000.000 442,11
K 5.000.000 2.210,56
K 10.000.000 4.421,13
K 25.000.000 11.053
K 50.000.000 22.106
K 100.000.000 44.211
K 500.000.000 221.056