Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / MOP Đảo
=
MOP$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/MOP)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MOP$ 8,5648 MOP$ 8,7727 1,42%
3 tháng MOP$ 8,5648 MOP$ 8,8164 1,29%
1 năm MOP$ 8,4662 MOP$ 9,0571 3,14%
2 năm MOP$ 7,7856 MOP$ 9,0571 1,62%
3 năm MOP$ 7,7856 MOP$ 9,7924 10,54%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và pataca Ma Cao

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Pataca Ma Cao (MOP)
1MOP$ 8,6642
5MOP$ 43,321
10MOP$ 86,642
25MOP$ 216,61
50MOP$ 433,21
100MOP$ 866,42
250MOP$ 2.166,06
500MOP$ 4.332,12
1.000MOP$ 8.664,23
5.000MOP$ 43.321
10.000MOP$ 86.642
25.000MOP$ 216.606
50.000MOP$ 433.212
100.000MOP$ 866.423
500.000MOP$ 4.332.116