Công cụ quy đổi tiền tệ - MOP / EUR Đảo
MOP$
=
08/05/2024 7:05 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MOP/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1140 0,1168 0,81%
3 tháng 0,1134 0,1168 0,14%
1 năm 0,1104 0,1181 2,30%
2 năm 0,1104 0,1284 1,33%
3 năm 0,1021 0,1284 11,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của pataca Ma Cao và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Pataca Ma Cao
Mã tiền tệ: MOP
Biểu tượng tiền tệ: MOP$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Macao
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Pataca Ma Cao (MOP)Euro (EUR)
MOP$ 100 11,554
MOP$ 500 57,770
MOP$ 1.000 115,54
MOP$ 2.500 288,85
MOP$ 5.000 577,70
MOP$ 10.000 1.155,41
MOP$ 25.000 2.888,51
MOP$ 50.000 5.777,03
MOP$ 100.000 11.554
MOP$ 500.000 57.770
MOP$ 1.000.000 115.541
MOP$ 2.500.000 288.851
MOP$ 5.000.000 577.703
MOP$ 10.000.000 1.155.406
MOP$ 50.000.000 5.777.028