Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / MUR Đảo
=
26/04/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/MUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 49,412 50,727 0,84%
3 tháng 48,583 50,727 0,19%
1 năm 46,477 50,941 0,38%
2 năm 42,566 50,941 9,24%
3 năm 42,566 51,200 1,85%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và rupee Mauritius

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Rupee Mauritius (MUR)
1 49,558
5 247,79
10 495,58
25 1.238,96
50 2.477,92
100 4.955,83
250 12.390
500 24.779
1.000 49.558
5.000 247.792
10.000 495.583
25.000 1.238.958
50.000 2.477.915
100.000 4.955.831
500.000 24.779.155