Công cụ quy đổi tiền tệ - MUR / EUR Đảo
=
10/05/2024 12:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MUR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,01971 0,02024 0,56%
3 tháng 0,01971 0,02045 1,75%
1 năm 0,01963 0,02152 0,57%
2 năm 0,01963 0,02349 8,37%
3 năm 0,01953 0,02349 0,97%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của rupee Mauritius và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Rupee Mauritius
Mã tiền tệ: MUR
Biểu tượng tiền tệ:
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mauritius
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Rupee Mauritius (MUR)Euro (EUR)
100 2,0092
500 10,046
1.000 20,092
2.500 50,231
5.000 100,46
10.000 200,92
25.000 502,31
50.000 1.004,62
100.000 2.009,25
500.000 10.046
1.000.000 20.092
2.500.000 50.231
5.000.000 100.462
10.000.000 200.925
50.000.000 1.004.623