Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / MWK Đảo
=
MK
26/04/2024 9:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/MWK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng MK 1.850,24 MK 1.900,46 0,15%
3 tháng MK 1.812,04 MK 1.900,46 2,40%
1 năm MK 1.100,25 MK 1.900,46 64,66%
2 năm MK 848,67 MK 1.900,46 114,90%
3 năm MK 848,67 MK 1.900,46 96,49%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và kwacha Malawi

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Kwacha Malawi (MWK)
1MK 1.872,64
5MK 9.363,19
10MK 18.726
25MK 46.816
50MK 93.632
100MK 187.264
250MK 468.159
500MK 936.319
1.000MK 1.872.638
5.000MK 9.363.189
10.000MK 18.726.377
25.000MK 46.815.943
50.000MK 93.631.886
100.000MK 187.263.772
500.000MK 936.318.862