Công cụ quy đổi tiền tệ - MWK / EUR Đảo
MK
=
10/05/2024 1:00 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MWK/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0005306 0,0005405 0,31%
3 tháng 0,0005262 0,0005519 3,20%
1 năm 0,0005262 0,0009089 40,11%
2 năm 0,0005262 0,001178 54,27%
3 năm 0,0005262 0,001178 48,62%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của kwacha Malawi và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Kwacha Malawi
Mã tiền tệ: MWK
Biểu tượng tiền tệ: MK
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malawi
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Kwacha Malawi (MWK)Euro (EUR)
MK 1.000 0,5306
MK 5.000 2,6530
MK 10.000 5,3060
MK 25.000 13,265
MK 50.000 26,530
MK 100.000 53,060
MK 250.000 132,65
MK 500.000 265,30
MK 1.000.000 530,60
MK 5.000.000 2.652,99
MK 10.000.000 5.305,99
MK 25.000.000 13.265
MK 50.000.000 26.530
MK 100.000.000 53.060
MK 500.000.000 265.299