Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / MXN Đảo
=
Mex$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/MXN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng Mex$ 17,626 Mex$ 18,499 1,32%
3 tháng Mex$ 17,626 Mex$ 18,545 1,46%
1 năm Mex$ 17,626 Mex$ 19,829 8,24%
2 năm Mex$ 17,626 Mex$ 21,566 14,76%
3 năm Mex$ 17,626 Mex$ 24,651 25,09%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và peso Mexico

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Peso Mexico (MXN)
1Mex$ 18,276
5Mex$ 91,382
10Mex$ 182,76
25Mex$ 456,91
50Mex$ 913,82
100Mex$ 1.827,64
250Mex$ 4.569,11
500Mex$ 9.138,21
1.000Mex$ 18.276
5.000Mex$ 91.382
10.000Mex$ 182.764
25.000Mex$ 456.911
50.000Mex$ 913.821
100.000Mex$ 1.827.642
500.000Mex$ 9.138.212