Công cụ quy đổi tiền tệ - MXN / EUR Đảo
Mex$
=
15/05/2024 8:05 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MXN/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,05406 0,05655 2,39%
3 tháng 0,05392 0,05674 1,15%
1 năm 0,05139 0,05674 5,52%
2 năm 0,04637 0,05674 15,82%
3 năm 0,04057 0,05674 33,65%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của peso Mexico và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Peso Mexico
Mã tiền tệ: MXN
Biểu tượng tiền tệ: $, Mex$
Mệnh giá tiền giấy: $20, $50, $100, $200, $500
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Mexico
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Peso Mexico (MXN)Euro (EUR)
Mex$ 100 5,4791
Mex$ 500 27,396
Mex$ 1.000 54,791
Mex$ 2.500 136,98
Mex$ 5.000 273,96
Mex$ 10.000 547,91
Mex$ 25.000 1.369,78
Mex$ 50.000 2.739,57
Mex$ 100.000 5.479,13
Mex$ 500.000 27.396
Mex$ 1.000.000 54.791
Mex$ 2.500.000 136.978
Mex$ 5.000.000 273.957
Mex$ 10.000.000 547.913
Mex$ 50.000.000 2.739.567