Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / MYR Đảo
=
RM
02/05/2024 5:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/MYR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng RM 5,0759 RM 5,1601 0,67%
3 tháng RM 5,0759 RM 5,1856 0,31%
1 năm RM 4,8743 RM 5,1856 3,62%
2 năm RM 4,4295 RM 5,1856 11,09%
3 năm RM 4,4295 RM 5,1856 2,90%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và ringgit Malaysia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Ringgit Malaysia (MYR)
1RM 5,0968
5RM 25,484
10RM 50,968
25RM 127,42
50RM 254,84
100RM 509,68
250RM 1.274,20
500RM 2.548,39
1.000RM 5.096,79
5.000RM 25.484
10.000RM 50.968
25.000RM 127.420
50.000RM 254.839
100.000RM 509.679
500.000RM 2.548.393