Công cụ quy đổi tiền tệ - MYR / EUR Đảo
RM
=
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (MYR/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,1938 0,1970 1,07%
3 tháng 0,1928 0,1970 0,28%
1 năm 0,1928 0,2052 3,28%
2 năm 0,1928 0,2258 10,20%
3 năm 0,1928 0,2258 2,82%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của ringgit Malaysia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Ringgit Malaysia
Mã tiền tệ: MYR
Biểu tượng tiền tệ: RM
Mệnh giá tiền giấy: RM1, RM5, RM10, RM20, RM50, RM100
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Malaysia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Ringgit Malaysia (MYR)Euro (EUR)
RM 100 19,592
RM 500 97,959
RM 1.000 195,92
RM 2.500 489,79
RM 5.000 979,59
RM 10.000 1.959,18
RM 25.000 4.897,94
RM 50.000 9.795,89
RM 100.000 19.592
RM 500.000 97.959
RM 1.000.000 195.918
RM 2.500.000 489.794
RM 5.000.000 979.589
RM 10.000.000 1.959.177
RM 50.000.000 9.795.887