Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / NAD Đảo
=
N$
03/05/2024 9:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/NAD)

ThấpCaoBiến động
1 tháng N$ 19,853 N$ 20,543 1,68%
3 tháng N$ 19,853 N$ 20,968 1,25%
1 năm N$ 19,403 N$ 21,685 1,06%
2 năm N$ 16,081 N$ 21,685 18,99%
3 năm N$ 15,675 N$ 21,685 14,95%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và đô la Namibia

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Đô la Namibia (NAD)
1N$ 19,921
5N$ 99,607
10N$ 199,21
25N$ 498,03
50N$ 996,07
100N$ 1.992,14
250N$ 4.980,35
500N$ 9.960,70
1.000N$ 19.921
5.000N$ 99.607
10.000N$ 199.214
25.000N$ 498.035
50.000N$ 996.070
100.000N$ 1.992.139
500.000N$ 9.960.696