Công cụ quy đổi tiền tệ - NAD / EUR Đảo
N$
=
16/05/2024 7:30 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NAD/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,04868 0,05043 1,72%
3 tháng 0,04769 0,05043 2,22%
1 năm 0,04612 0,05154 3,87%
2 năm 0,04612 0,06219 14,73%
3 năm 0,04612 0,06380 14,02%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của đô la Namibia và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Đô la Namibia
Mã tiền tệ: NAD
Biểu tượng tiền tệ: $, N$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Namibia
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Đô la Namibia (NAD)Euro (EUR)
N$ 100 5,0473
N$ 500 25,237
N$ 1.000 50,473
N$ 2.500 126,18
N$ 5.000 252,37
N$ 10.000 504,73
N$ 25.000 1.261,83
N$ 50.000 2.523,65
N$ 100.000 5.047,30
N$ 500.000 25.237
N$ 1.000.000 50.473
N$ 2.500.000 126.183
N$ 5.000.000 252.365
N$ 10.000.000 504.730
N$ 50.000.000 2.523.651