Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / NGN Đảo
=
02/05/2024 8:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/NGN)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 1.210,99 1.469,89 3,65%
3 tháng 971,02 1.769,77 41,95%
1 năm 492,41 1.769,77 191,32%
2 năm 415,98 1.769,77 236,29%
3 năm 415,98 1.769,77 197,10%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và naira Nigeria

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Naira Nigeria (NGN)
1 1.483,54
5 7.417,69
10 14.835
25 37.088
50 74.177
100 148.354
250 370.884
500 741.769
1.000 1.483.538
5.000 7.417.689
10.000 14.835.379
25.000 37.088.447
50.000 74.176.893
100.000 148.353.786
500.000 741.768.932