Công cụ quy đổi tiền tệ - NGN / EUR Đảo
=
17/05/2024 1:00 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NGN/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,0006093 0,0008258 26,22%
3 tháng 0,0005650 0,0008258 1,69%
1 năm 0,0005650 0,002031 69,54%
2 năm 0,0005650 0,002404 73,39%
3 năm 0,0005650 0,002404 69,51%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của naira Nigeria và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Naira Nigeria
Mã tiền tệ: NGN
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100, 200, 500, 1000
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nigeria
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Naira Nigeria (NGN)Euro (EUR)
1.000 0,6080
5.000 3,0399
10.000 6,0797
25.000 15,199
50.000 30,399
100.000 60,797
250.000 151,99
500.000 303,99
1.000.000 607,97
5.000.000 3.039,87
10.000.000 6.079,75
25.000.000 15.199
50.000.000 30.399
100.000.000 60.797
500.000.000 303.987