Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / NIO Đảo
=
C$
02/05/2024 8:10 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/NIO)

ThấpCaoBiến động
1 tháng C$ 39,141 C$ 39,984 0,67%
3 tháng C$ 39,141 C$ 40,273 1,18%
1 năm C$ 38,405 C$ 41,162 2,04%
2 năm C$ 34,605 C$ 41,162 4,47%
3 năm C$ 34,605 C$ 43,071 7,01%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và cordoba Nicaragua

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Cordoba Nicaragua (NIO)
1C$ 39,497
5C$ 197,49
10C$ 394,97
25C$ 987,43
50C$ 1.974,87
100C$ 3.949,73
250C$ 9.874,34
500C$ 19.749
1.000C$ 39.497
5.000C$ 197.487
10.000C$ 394.973
25.000C$ 987.434
50.000C$ 1.974.867
100.000C$ 3.949.735
500.000C$ 19.748.675