Công cụ quy đổi tiền tệ - NIO / EUR Đảo
C$
=
14/05/2024 12:25 SA (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (NIO/EUR)

ThấpCaoBiến động
1 tháng 0,02518 0,02555 1,23%
3 tháng 0,02483 0,02555 0,82%
1 năm 0,02429 0,02604 0,69%
2 năm 0,02429 0,02890 6,19%
3 năm 0,02322 0,02890 6,50%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của cordoba Nicaragua và euro

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Cordoba Nicaragua
Mã tiền tệ: NIO
Biểu tượng tiền tệ: C$
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Nicaragua
Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican

Bảng quy đổi giá

Cordoba Nicaragua (NIO)Euro (EUR)
C$ 100 2,5199
C$ 500 12,599
C$ 1.000 25,199
C$ 2.500 62,997
C$ 5.000 125,99
C$ 10.000 251,99
C$ 25.000 629,97
C$ 50.000 1.259,94
C$ 100.000 2.519,88
C$ 500.000 12.599
C$ 1.000.000 25.199
C$ 2.500.000 62.997
C$ 5.000.000 125.994
C$ 10.000.000 251.988
C$ 50.000.000 1.259.939