Công cụ quy đổi tiền tệ - EUR / NOK Đảo
=
kr
05/05/2024 11:40 CH (UTC)

Sơ lược tỷ giá trong quá khứ (EUR/NOK)

ThấpCaoBiến động
1 tháng kr 11,584 kr 11,865 1,18%
3 tháng kr 11,303 kr 11,865 2,58%
1 năm kr 11,133 kr 12,017 0,82%
2 năm kr 9,6119 kr 12,017 18,58%
3 năm kr 9,4741 kr 12,017 17,31%

Lịch sử tỷ giá ngoại tệ của euro và krone Na Uy

Thông tin đơn vị tiền tệ

Thông tin về Euro
Mã tiền tệ: EUR
Biểu tượng tiền tệ:
Mệnh giá tiền giấy: 5, 10, 20, 50, 100
Tiền xu: 1c, 2c, 5c, 10c, 20c, 50c, 1, 2
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Áo, Bỉ, Bồ Đào Nha, Đức, Estonia, Hà Lan, Hy Lạp, Ireland, Kosovo, Latvia, Litva, Luxembourg, Malta, Pháp, Phần Lan, Síp, Slovakia, Slovenia, Tây Ban Nha, Ý, Andorra, Guadeloupe, Guyane thuộc Pháp, Martinique, Mayotte, Monaco, Montenegro, Quần đảo Canaria, Réunion, Saint Martin, Saint-Barthélemy, San Marino, Thành Vatican
Thông tin về Krone Na Uy
Mã tiền tệ: NOK
Biểu tượng tiền tệ: kr
Mệnh giá tiền giấy: 50 kr, 100 kr, 200 kr, 500 kr
Tiền xu: 1 kr, 5 kr, 10 kr, 20 kr
Đơn vị tiền tệ chính thức tại: Na Uy, Svalbard và Jan Mayen

Bảng quy đổi giá

Euro (EUR)Krone Na Uy (NOK)
1kr 11,690
5kr 58,450
10kr 116,90
25kr 292,25
50kr 584,50
100kr 1.168,99
250kr 2.922,49
500kr 5.844,97
1.000kr 11.690
5.000kr 58.450
10.000kr 116.899
25.000kr 292.249
50.000kr 584.497
100.000kr 1.168.995
500.000kr 5.844.973